100 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản (PDF) - Học Ngay Hôm Nay!

100 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản (PDF) - Học Ngay Hôm Nay!

Feb 26, 2025

1. Banana /bəˈnænə/ (n.) - quả chuối Example: I eat a banana every morning. Dịch: Tôi ăn một quả chuối mỗi sáng.



View PDF 100 từ vựng ở đây



2. Orange /ˈɔːrɪndʒ/ (n.) - quả cam Example: She drank a glass of orange juice. Dịch: Cô ấy uống một ly nước cam.


3. Grape /ɡreɪp/ (n.) - quả nho Example: Grapes are sweet and juicy. Dịch: Nho ngọt và mọng nước.


4. Pineapple /ˈpaɪˌnæpl/ (n.) - quả dứa Example: Pineapple is my favorite fruit. Dịch: Dứa là loại trái cây yêu thích của tôi.


5. Strawberry /ˈstrɔːbəri/ (n.) - quả dâu tây Example: We made strawberry jam. Dịch: Chúng tôi làm mứt dâu tây.


6. Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/ (n.) - quả dưa hấu Example: Watermelon is perfect for summer. Dịch: Dưa hấu rất tuyệt vào mùa hè.


7. Peach /piːʧ/ (n.) - quả đào Example: This peach is very sweet. Dịch: Quả đào này rất ngọt.

8. Pear /peə(r)/ (n.) - quả lê Example: I bought some pears at the market. Dịch: Tôi mua vài quả lê ở chợ.


9. Lemon /ˈlɛmən/ (n.) - quả chanh Example: Lemon is sour but refreshing. Dịch: Chanh chua nhưng rất sảng khoái.


10. Coconut /ˈkəʊkənʌt/ (n.) - quả dừa Example: Coconut water is very healthy. Dịch: Nước dừa rất tốt cho sức khỏe.


11. Plum /plʌm/ (n.) - quả mận Example: Plums are delicious in the summer. Dịch: Mận rất ngon vào mùa hè.


12. Melon /ˈmɛlən/ (n.) - quả dưa Example: We ate melon for dessert. Dịch: Chúng tôi ăn dưa tráng miệng.


13. Kiwi /ˈkiːwi/ (n.) - quả kiwi Example: Kiwi is rich in vitamin C. Dịch: Kiwi giàu vitamin C.


14. Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/ (n.) - quả bơ Example: Avocado toast is very popular. Dịch: Bánh mì bơ rất phổ biến.


15. Tomato /təˈmeɪtəʊ/ (n.) - quả cà chua Example: Tomatoes are used in many dishes. Dịch: Cà chua được dùng trong nhiều món ăn.


16. Potato /pəˈteɪtəʊ/ (n.) - khoai tây Example: I love mashed potatoes. Dịch: Tôi thích khoai tây nghiền.


17. Carrot /ˈkærət/ (n.) - cà rốt Example: Carrots are good for your eyes. Dịch: Cà rốt tốt cho mắt của bạn.


18. Onion /ˈʌnjən/ (n.) - củ hành Example: Onions make me cry when I cut them. Dịch: Hành làm tôi chảy nước mắt khi cắt.


19. Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n.) - tỏi Example: Garlic adds flavor to the dish. Dịch: Tỏi thêm hương vị cho món ăn.

20. Lettuce /ˈlɛtɪs/ (n.) - xà lách Example: Lettuce is often used in salads. Dịch: Xà lách thường được dùng trong món salad.


21. Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ - I like to add fresh cucumber to my salads. (Tôi thích thêm dưa chuột tươi vào món salad của mình.)

22. Spinach /ˈspɪnɪʧ/ - Popeye becomes strong when he eats spinach. (Popeye trở nên mạnh mẽ khi anh ấy ăn rau bina.)

23. Pea /piː/ - The princess could feel a pea under twenty mattresses. (Công chúa có thể cảm nhận được một hạt đậu dưới hai mươi tấm nệm.)

24. Corn /kɔːrn/ - We grilled corn on the cob during the summer barbecue. (Chúng tôi nướng ngô trong mùa hè tại buổi tiệc nướng.)

25. Bean /biːn/ - Jack planted a magic bean that grew into a giant beanstalk. (Jack trồng một hạt đậu thần kỳ và nó đã mọc thành một cây đậu khổng lồ.)

26. Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ - She carved a scary face on the pumpkin for Halloween. (Cô ấy khắc một khuôn mặt đáng sợ lên quả bí ngô cho lễ Halloween.)

27. Radish /ˈrædɪʃ/ - The radish adds a spicy crunch to the kimchi. (Củ cải tạo nên vị cay giòn cho món kim chi.)

28. Chili /ˈʧɪli/ - This chili is too hot for me to eat. (Ớt này quá cay để tôi có thể ăn được.)

29. Salt /sɔːlt/ - Add a pinch of salt to enhance the flavor. (Thêm một chút muối để tăng hương vị.)

30. Pepper /ˈpɛpər/ - Freshly ground black pepper tastes better than pre-ground. (Hạt tiêu đen xay tươi có vị ngon hơn tiêu xay sẵn.)

31. Sugar /ˈʃʊɡər/ - I like two spoons of sugar in my coffee. (Tôi thích hai thìa đường trong cà phê của mình.)

32. Flour /ˈflaʊər/ - You need flour to make bread and pastries. (Bạn cần bột để làm bánh mì và các loại bánh ngọt.)

33. Rice /raɪs/ - In many Asian countries, rice is a staple food. (Ở nhiều quốc gia Châu Á, gạo là thực phẩm chính.)

34. Bread /brɛd/ - The baker makes fresh bread every morning. (Người thợ làm bánh làm bánh mì tươi mỗi sáng.)

35. Cake /keɪk/ - We had chocolate cake for my birthday. (Chúng tôi đã có bánh sô-cô-la cho sinh nhật của tôi.)

36. Cookie /ˈkʊki/ - My grandmother bakes delicious chocolate chip cookies. (Bà tôi nướng những chiếc bánh quy sô-cô-la chip thật ngon.)

37. Butter /ˈbʌtər/ - Spread some butter on your toast. (Phết một ít bơ lên bánh mì nướng của bạn.)

38. Cheese /ʧiːz/ - France is famous for its variety of cheese. (Pháp nổi tiếng với nhiều loại phô mai đa dạng.)

39. Milk /mɪlk/ - Children should drink milk for strong bones. (Trẻ em nên uống sữa để có xương chắc khỏe.)

40. Juice /dʒuːs/ - I prefer fresh orange juice in the morning. (Tôi thích nước cam tươi vào buổi sáng.)

41. Water /ˈwɔːtər/ - You should drink eight glasses of water every day. (Bạn nên uống tám ly nước mỗi ngày.)

42. Tea /tiː/ - British people often drink tea in the afternoon. (Người Anh thường uống trà vào buổi chiều.)

43. Coffee /ˈkɔːfi/ - I need a cup of coffee to start my day. (Tôi cần một tách cà phê để bắt đầu ngày mới.)

44. Beer /bɪər/ - Germany is known for its excellent beer. (Đức nổi tiếng với bia tuyệt vời.)

45. Wine /waɪn/ - France produces some of the best wine in the world. (Pháp sản xuất một số loại rượu vang ngon nhất thế giới.)

46. Whiskey /ˈwɪski/ - Scottish whiskey is aged in oak barrels. (Rượu whiskey Scotland được ủ trong thùng gỗ sồi.)

47. Soup /suːp/ - Hot soup is perfect for a cold winter day. (Súp nóng thật hoàn hảo cho một ngày đông lạnh giá.)

48. Salad /ˈsæləd/ - She makes a delicious Caesar salad. (Cô ấy làm món salad Caesar rất ngon.)

49. Sandwich /ˈsænwɪʧ/ - I packed a ham and cheese sandwich for lunch. (Tôi đã gói một chiếc bánh mì kẹp thịt nguội và phô mai cho bữa trưa.)

50. Pizza /ˈpiːtsə/ - Margherita is my favorite type of pizza. (Margherita là loại pizza yêu thích của tôi.)

51. Burger /ˈbɜːɡər/ - The fast food restaurant serves delicious burgers. (Nhà hàng thức ăn nhanh phục vụ những chiếc bánh mì kẹp thịt ngon.)

52. Pasta /ˈpɑːstə/ - Italians eat pasta almost every day. (Người Ý ăn mì ống gần như mỗi ngày.)

53. Noodle /ˈnuːdəl/ - Ramen is a popular Japanese noodle dish. (Ramen là một món mì sợi phổ biến của Nhật Bản.)

54. Steak /steɪk/ - He ordered a medium-rare steak at the restaurant. (Anh ấy đã gọi một miếng bít tết chín vừa tại nhà hàng.)

55. Chicken /ˈʧɪkɪn/ - We roasted a whole chicken for Sunday dinner. (Chúng tôi đã quay nguyên con gà cho bữa tối Chủ nhật.)

56. Beef /biːf/ - This beef stew has been cooking for hours. (Món bò hầm này đã được nấu trong nhiều giờ.)

57. Pork /pɔːrk/ - She made delicious pork dumplings. (Cô ấy đã làm những chiếc bánh bao thịt lợn rất ngon.)

58. Fish /fɪʃ/ - Grilled fish is a healthy dinner option. (Cá nướng là một lựa chọn bữa tối lành mạnh.)

59. Egg /ɛɡ/ - I like my eggs scrambled for breakfast. (Tôi thích trứng khuấy cho bữa sáng.)

60. Butterfly /ˈbʌtərˌflaɪ/ - The colorful butterfly landed on the flower. (Con bướm đầy màu sắc đậu trên bông hoa.)

61. Bird /bɜːrd/ - A small bird built a nest in our garden. (Một con chim nhỏ đã xây tổ trong vườn của chúng tôi.)

62. Dog /dɔːɡ/ - The loyal dog waited for its owner to return. (Con chó trung thành chờ đợi chủ nhân của nó trở về.)

63. Cat /kæt/ - Our cat likes to sleep on the windowsill. (Con mèo của chúng tôi thích ngủ trên bệ cửa sổ.)

64. Horse /hɔːrs/ - She learned to ride a horse when she was ten. (Cô ấy đã học cưỡi ngựa khi mười tuổi.)

65. Cow /kaʊ/ - The farmer milks his cows every morning. (Người nông dân vắt sữa bò mỗi sáng.)

66. Sheep /ʃiːp/ - The shepherd watched over his flock of sheep. (Người chăn cừu trông nom đàn cừu của mình.)

67. Pig /pɪɡ/ - The pig rolled in the mud on the hot day. (Con lợn lăn trong bùn vào ngày nóng bức.)

68. Rabbit /ˈræbɪt/ - The magician pulled a rabbit out of his hat. (Nhà ảo thuật đã kéo một con thỏ ra khỏi chiếc mũ của mình.)

69. Lion /ˈlaɪən/ - The lion is known as the king of the jungle. (Sư tử được biết đến như là chúa tể của rừng xanh.)

70. Elephant /ˈɛləfənt/ - An elephant never forgets, according to the saying. (Theo câu tục ngữ, voi không bao giờ quên.)

71. Tiger /ˈtaɪɡər/ - The tiger is an endangered species. (Hổ là một loài đang bị đe dọa.)

72. Monkey /ˈmʌŋki/ - The monkey swung from tree to tree. (Con khỉ đung đưa từ cây này sang cây khác.)

73. Fish /fɪʃ/ - The colorful fish swam in the aquarium. (Những con cá đầy màu sắc bơi trong bể cá.)

74. Frog /frɒɡ/ - We could hear the frogs croaking by the pond. (Chúng tôi có thể nghe thấy những con ếch kêu bên hồ.)

75. Snake /sneɪk/ - Be careful of the poisonous snake in the grass. (Hãy cẩn thận với con rắn độc trong cỏ.)

76. Duck /dʌk/ - The ducks swam in a line across the pond. (Những con vịt bơi thành hàng ngang qua hồ.)

77. Goat /ɡoʊt/ - The mountain goat climbed the steep cliff with ease. (Con dê núi leo lên vách đá dốc một cách dễ dàng.)

78. Chicken /ˈʧɪkɪn/ - The farmer keeps chickens for their eggs. (Người nông dân nuôi gà để lấy trứng.)

79. Human /ˈhjuːmən/ - Humans have evolved over thousands of years. (Con người đã tiến hóa qua hàng nghìn năm.)

80. Man /mæn/ - The old man sat on the bench in the park. (Ông già ngồi trên ghế băng trong công viên.)

81. Woman /ˈwɪmɪn/ - The woman won a gold medal in the Olympics. (Người phụ nữ đã giành huy chương vàng tại Olympic.)

82. Child /ʧaɪld/ - The child laughed as she played on the swing. (Đứa trẻ cười khi chơi đưa.)

83. Baby /ˈbeɪbi/ - The baby cried when he was hungry. (Em bé khóc khi đói.)

84. Friend /frɛnd/ - A true friend will always be there for you. (Một người bạn thật sự sẽ luôn ở bên bạn.)

85. Family /ˈfæmɪli/ - We gather as a family during holidays. (Chúng tôi tụ họp như một gia đình trong những ngày lễ.)

86. Teacher /ˈtiːʧər/ - My math teacher explained the problem clearly. (Giáo viên toán của tôi đã giải thích bài toán một cách rõ ràng.)

87. Student /ˈstuːdənt/ - The student studied hard for the exam. (Học sinh học chăm chỉ cho kỳ thi.)

88. Doctor /ˈdɒktər/ - The doctor prescribed medicine for my cold. (Bác sĩ kê đơn thuốc cho cảm lạnh của tôi.)

89. Nurse /nɜːrs/ - The nurse took care of the patients in the hospital. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.)

90. Farmer /ˈfɑːrmər/ - The farmer grows organic vegetables. (Người nông dân trồng rau hữu cơ.)

91. Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪr/ - The engineer designed the new bridge. (Kỹ sư thiết kế cây cầu mới.)

92. Artist /ˈɑːrtɪst/ - The artist painted a beautiful landscape. (Nghệ sĩ vẽ một bức tranh phong cảnh đẹp.)

93. Musician /mjuˈzɪʃən/ - The musician played the piano beautifully. (Nhạc sĩ chơi đàn piano rất hay.)

94. Chef /ʃɛf/ - The chef prepared a gourmet meal. (Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn thượng hạng.)

95. Waiter /ˈweɪtər/ - The waiter brought our food to the table. (Người phục vụ mang thức ăn đến bàn của chúng tôi.)

96. Waitress /ˈweɪtrəs/ - The waitress recommended the daily special. (Người phục vụ nữ giới thiệu món đặc biệt hàng ngày.)

97. Driver /ˈdraɪvər/ - The taxi driver knows all the shortcuts in the city. (Tài xế taxi biết tất cả các đường tắt trong thành phố.)

98. Pilot /ˈpaɪlət/ - The pilot safely landed the plane during the storm. (Phi công hạ cánh an toàn trong cơn bão.)

99. Scientist /ˈsaɪəntɪst/ - The scientist discovered a new species. (Nhà khoa học đã phát hiện ra một loài mới.)

100.Zebra /ˈziːbrə/ - The zebra's black and white stripes help it hide from predators. (Những sọc đen và trắng của ngựa vằn giúp nó ẩn náu khỏi kẻ săn mồi.)


Bài viết liên quan:


Bí Quyết "Hack Não" Từ Vựng: Học Nhanh, Nhớ Lâu, Ứng Dụng Ngay