FREE ENGLISH PHRASES GUIDE | HƯỚNG DẪN CÁC CỤM TỪ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
Welcome to this comprehensive guide of everyday English phrases! Whether you're learning English as a second language or looking to improve your conversational skills, this collection of practical expressions will help you communicate more naturally in various situations.
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về các cụm từ tiếng Anh hàng ngày! Cho dù bạn đang học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai hoặc muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, bộ sưu tập các biểu hiện thực tế này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong nhiều tình huống khác nhau.
Greetings & Introductions | Chào hỏi & Giới thiệu
Casual Greetings | Chào hỏi thân mật
- "Hey there!" / "Hi!" / "Hello!" - "Chào bạn!" / "Xin chào!" / "Chào!"
- "What's up?" - "Có gì mới không?" (Cách thân mật để hỏi thăm ai đó)
- "How's it going?" - "Dạo này thế nào?" (Hỏi về ngày hoặc tình hình của ai đó)
- "Long time no see!" - "Lâu rồi không gặp!" (Khi gặp ai đó sau một thời gian dài)
- "Good to see you!" - "Rất vui được gặp bạn!" (Bày tỏ niềm vui khi gặp ai đó)
Formal Greetings | Chào hỏi trang trọng
- "Good morning/afternoon/evening." - "Chào buổi sáng/chiều/tối."
- "It's a pleasure to meet you." - "Rất hân hạnh được gặp bạn."
- "How do you do?" - "Chào bạn, rất vui được làm quen." (Cụm từ giới thiệu trang trọng)
- "I don't believe we've met. I'm [name]." - "Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau. Tôi là [tên]."
- "May I introduce myself? My name is [name]." - "Cho phép tôi tự giới thiệu. Tên tôi là [tên]."
Introducing Yourself | Tự giới thiệu
- "I'm [name]. Nice to meet you!" - "Tôi là [tên]. Rất vui được gặp bạn!"
- "Let me introduce myself. I'm [name]." - "Hãy để tôi tự giới thiệu. Tôi là [tên]."
- "I'd like you to meet [name]." - "Tôi muốn giới thiệu bạn với [tên]." (Khi giới thiệu người khác)
- "This is my friend/colleague/boss, [name]." - "Đây là bạn/đồng nghiệp/sếp của tôi, [tên]."
- "Have you met [name]?" - "Bạn đã gặp [tên] chưa?" (Khi giới thiệu mọi người với nhau)
Making Small Talk | Trò chuyện xã giao
Weather | Thời tiết
- "Beautiful day, isn't it?" - "Ngày đẹp nhỉ?"
- "Looks like rain." - "Trông có vẻ sắp mưa."
- "Can you believe this weather?" - "Bạn có tin nổi thời tiết này không?"
- "It's really coming down out there!" - "Trời mưa rất to ngoài kia!" (Khi trời mưa lớn)
- "It's freezing/boiling today!" - "Hôm nay lạnh cóng/nóng kinh khủng!" (Nhận xét về nhiệt độ khắc nghiệt)
General Topics | Chủ đề chung
- "What do you do for a living?" - "Bạn làm nghề gì?"
- "Where are you from originally?" - "Quê bạn ở đâu?"
- "Have you lived here long?" - "Bạn sống ở đây lâu chưa?"
- "What brings you here today?" - "Hôm nay có việc gì mà bạn đến đây?"
- "How was your weekend?" - "Cuối tuần của bạn thế nào?"
Ending Conversations | Kết thúc cuộc trò chuyện
- "It was nice talking to you." - "Rất vui được nói chuyện với bạn."
- "I should let you go." - "Tôi nên để bạn đi." (Cách lịch sự để kết thúc cuộc trò chuyện)
- "I've got to run/dash." - "Tôi phải đi đây." (Cho biết bạn cần phải rời đi)
- "Let's catch up again soon!" - "Hẹn gặp lại sớm nhé!"
- "Take care!" - "Bảo trọng nhé!"
At a Restaurant | Tại nhà hàng
Ordering Food | Đặt món
- "I'd like the [dish], please." - "Tôi muốn gọi món [tên món], làm ơn."
- "Could I get the [dish]?" - "Tôi có thể gọi món [tên món] được không?"
- "What do you recommend?" - "Bạn có gì để giới thiệu không?"
- "Is this dish spicy/vegetarian/gluten-free?" - "Món này có cay/chay/không chứa gluten không?"
- "How is this prepared?" - "Món này được chế biến như thế nào?"
Special Requests | Yêu cầu đặc biệt
- "Could I have that on the side, please?" - "Tôi có thể để phần đó riêng được không?"
- "I'm allergic to [food]. Does this contain any?" - "Tôi bị dị ứng với [thực phẩm]. Món này có chứa không?"
- "Could we have separate checks/bills, please?" - "Chúng tôi có thể thanh toán riêng được không?"
- "Is it possible to substitute [item] for [item]?" - "Có thể thay thế [món] bằng [món] được không?"
- "I'd like my steak rare/medium/well-done." - "Tôi muốn bít tết tái/vừa/chín kỹ."
Paying | Thanh toán
- "Could we have the check/bill, please?" - "Làm ơn cho chúng tôi hóa đơn?"
- "Does the bill include a tip/service charge?" - "Hóa đơn đã bao gồm tiền boa/phí dịch vụ chưa?"
- "Do you accept credit cards?" - "Bạn có nhận thẻ tín dụng không?"
- "I'd like to pay separately/together." - "Tôi muốn thanh toán riêng/chung."
- "Keep the change." - "Giữ lại tiền thừa nhé."
Shopping | Mua sắm
Finding Items | Tìm đồ
- "I'm looking for [item]. Can you help me?" - "Tôi đang tìm [món đồ]. Bạn có thể giúp tôi không?"
- "Do you have this in a different size/color?" - "Bạn có cái này với kích thước/màu sắc khác không?"
- "Where can I find the [department]?" - "Tôi có thể tìm thấy [bộ phận] ở đâu?"
- "Is this on sale?" - "Món này có đang giảm giá không?"
- "Do you have anything similar but less expensive?" - "Bạn có món nào tương tự nhưng rẻ hơn không?"
At the Register | Tại quầy thanh toán
- "I'd like to return/exchange this." - "Tôi muốn trả lại/đổi món này."
- "Do you have a loyalty program/card?" - "Bạn có chương trình/thẻ khách hàng thân thiết không?"
- "Can I get a gift receipt?" - "Tôi có thể lấy hóa đơn quà tặng được không?"
- "Do you offer a warranty on this?" - "Bạn có bảo hành cho món này không?"
- "Is there a restocking fee for returns?" - "Có phí tái nhập kho cho hàng trả lại không?"
Asking for Help | Hỏi đường
Directions | Chỉ đường
- "Excuse me, how do I get to [place]?" - "Xin lỗi, làm sao để tôi đến [địa điểm]?"
- "Could you tell me where the nearest [place] is?" - "Bạn có thể cho tôi biết [địa điểm] gần nhất ở đâu không?"
- "I'm a bit lost. Can you help me find [place]?" - "Tôi hơi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm [địa điểm] không?"
- "Is this the right way to [place]?" - "Đây có phải là đường đúng đến [địa điểm] không?"
- "How far is it to [place]?" - "[Địa điểm] cách đây bao xa?"
Clarification | Làm rõ
- "Sorry, I didn't catch that." - "Xin lỗi, tôi không nghe rõ."
- "Could you please repeat that?" - "Bạn có thể nhắc lại được không?"
- "What does [word] mean?" - "[Từ] nghĩa là gì?"
- "Could you speak more slowly, please?" - "Bạn có thể nói chậm hơn được không?"
- "Could you explain that in a different way?" - "Bạn có thể giải thích điều đó theo cách khác không?"
Business English | Tiếng Anh kinh doanh
Meetings | Các cuộc họp
- "Let's get started." - "Hãy bắt đầu."
- "I'd like to address the first item on our agenda." - "Tôi muốn đề cập đến mục đầu tiên trong chương trình của chúng ta."
- "Do you have any questions before we move on?" - "Bạn có câu hỏi nào trước khi chúng ta tiếp tục không?"
- "To summarize what we've discussed..." - "Tóm tắt những gì chúng ta đã thảo luận..."
- "Let's schedule a follow-up meeting." - "Hãy lên lịch một cuộc họp tiếp theo."
Emails | Email
- "I hope this email finds you well." - "Tôi hy vọng email này tìm thấy bạn trong tình trạng tốt."
- "I'm writing to inquire about..." - "Tôi viết thư để hỏi về..."
- "Please find attached..." - "Vui lòng xem tệp đính kèm..."
- "Let me know if you need any clarification." - "Hãy cho tôi biết nếu bạn cần làm rõ điều gì."
- "I look forward to hearing from you." - "Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn."
Negotiations | Đàm phán
- "We're prepared to offer..." - "Chúng tôi sẵn sàng đề nghị..."
- "What are your thoughts on...?" - "Bạn nghĩ gì về...?"
- "I see your point, however..." - "Tôi hiểu ý của bạn, tuy nhiên..."
- "Let's find a compromise." - "Hãy tìm một sự thỏa hiệp."
- "That works for us." - "Điều đó phù hợp với chúng tôi."
Expressing Opinions | Bày tỏ ý kiến
Agreement | Đồng ý
- "I couldn't agree more." - "Tôi hoàn toàn đồng ý."
- "That's exactly how I feel." - "Đó chính xác là những gì tôi cảm thấy."
- "You took the words right out of my mouth." - "Bạn nói đúng những điều tôi muốn nói."
- "You've got a point there." - "Bạn có lý đấy."
- "I'm with you on that." - "Tôi đồng ý với bạn về điều đó."
Disagreement (Polite) | Không đồng ý (Lịch sự)
- "I see your point, but..." - "Tôi hiểu ý của bạn, nhưng..."
- "I understand what you're saying, however..." - "Tôi hiểu những gì bạn đang nói, tuy nhiên..."
- "I'm not sure I agree with that." - "Tôi không chắc là tôi đồng ý với điều đó."
- "I have a different perspective on this." - "Tôi có góc nhìn khác về vấn đề này."
- "Let's agree to disagree." - "Hãy đồng ý là chúng ta không đồng ý với nhau."
Giving Opinions | Đưa ra ý kiến
- "In my opinion..." - "Theo ý kiến của tôi..."
- "From my point of view..." - "Từ quan điểm của tôi..."
- "I believe that..." - "Tôi tin rằng..."
- "It seems to me that..." - "Tôi thấy rằng..."
- "As far as I'm concerned..." - "Về phần tôi..."
Everyday Expressions & Idioms | Biểu hiện & thành ngữ hàng ngày
Common Expressions | Biểu hiện phổ biến
- "It's not rocket science" - "Nó không phải là khoa học tên lửa" (Không phức tạp)
- "The ball is in your court" - "Bóng đang ở sân của bạn" (Đến lượt bạn hành động)
- "Break a leg!" - "Chúc may mắn!" (Chúc may mắn)
- "I'm feeling under the weather" - "Tôi đang cảm thấy không khỏe" (Tôi bị bệnh)
- "That costs an arm and a leg" - "Cái đó đắt một cánh tay và một chân" (Nó rất đắt)
Time-Related | Liên quan đến thời gian
- "I'm running late" - "Tôi đang bị muộn"
- "Let's call it a day" - "Hãy kết thúc ngày hôm nay" (Hãy kết thúc những gì chúng ta đang làm)
- "Time flies when you're having fun" - "Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ"
- "I'll be there in a jiffy" - "Tôi sẽ có mặt ngay lập tức" (Tôi sẽ có mặt rất sớm)
- "Better late than never" - "Muộn còn hơn không"
Emergencies | Trường hợp khẩn cấp
Health Emergencies | Cấp cứu y tế
- "Call an ambulance!" - "Gọi xe cấp cứu!"
- "I need medical assistance." - "Tôi cần hỗ trợ y tế."
- "Where is the nearest hospital?" - "Bệnh viện gần nhất ở đâu?"
- "I'm having an allergic reaction." - "Tôi đang bị phản ứng dị ứng."
- "Is there a doctor here?" - "Có bác sĩ nào ở đây không?"
Other Emergencies | Trường hợp khẩn cấp khác
- "Help! There's been an accident." - "Giúp với! Đã xảy ra tai nạn."
- "Call the police/fire department!" - "Gọi cảnh sát/cứu hỏa!"
- "My car broke down." - "Xe của tôi bị hỏng."
- "I've lost my wallet/passport." - "Tôi đã mất ví/hộ chiếu."
- "I need to contact my embassy." - "Tôi cần liên hệ với đại sứ quán của tôi."
Cultural Tips | Mẹo văn hóa
- Americans often greet with "How are you?" without expecting a detailed response - Người Mỹ thường chào hỏi với "Bạn khỏe không?" mà không mong đợi một câu trả lời chi tiết
- British people frequently talk about the weather as a conversation starter - Người Anh thường nói về thời tiết như một cách bắt đầu cuộc trò chuyện
- "Cheers" can mean "thank you," "goodbye," or "to your health" in British English - "Cheers" có thể có nghĩa là "cảm ơn", "tạm biệt" hoặc "chúc sức khỏe" trong tiếng Anh của người Anh
- In American culture, a firm handshake is considered professional - Trong văn hóa Mỹ, một cái bắt tay chắc chắn được coi là chuyên nghiệp
- Personal space is valued in most English-speaking countries - Không gian cá nhân được coi trọng ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh
>> Xem thêm lộ trình học các mẫu câu
Final Tips for Improving Your English | Lời khuyên cuối cùng để cải thiện tiếng Anh của bạn
- Practice speaking with native speakers whenever possible - Thực hành nói chuyện với người bản xứ bất cứ khi nào có thể
- Watch movies and TV shows in English with subtitles - Xem phim và chương trình TV bằng tiếng Anh có phụ đề
- Listen to podcasts about topics that interest you - Nghe podcast về các chủ đề bạn quan tâm
- Read books, newspapers, and websites in English - Đọc sách, báo và trang web bằng tiếng Anh
- Don't be afraid to make mistakes - they're part of learning! - Đừng sợ mắc lỗi - chúng là một phần của việc học!
Remember, fluency comes with practice. The more you use these phrases in real situations, the more natural your English will become. Good luck with your language learning journey!
Hãy nhớ rằng, sự trôi chảy đến từ việc thực hành. Bạn càng sử dụng những cụm từ này trong các tình huống thực tế, tiếng Anh của bạn sẽ càng trở nên tự nhiên hơn. Chúc may mắn trên hành trình học ngôn ngữ của bạn!